phù hộ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phù hộ+
- support
- Đi lễ để cầu thần phù hộ
To make offerings to a deity to win his support
- Đi lễ để cầu thần phù hộ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phù hộ"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "phù hộ":
phả hệ phá hại phá hoại phá hủy pháo hiệu pháo hoa pháp hóa phó hội phổ hệ phối hợp more... - Những từ có chứa "phù hộ" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
puff sputter splutter adjusted edematous alluvial arcticize coven sputtering at variance more...
Lượt xem: 639